Đọc nhanh: 菲姬 (phỉ cơ). Ý nghĩa là: Fergie (Stacy Ann Ferguson, 1975-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 菲姬 khi là Danh từ
✪ Fergie (Stacy Ann Ferguson, 1975-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ
Fergie (Stacy Ann Ferguson, 1975-), US pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲姬
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 洛克菲勒 中心 的 圣诞树 出来 了 吗
- Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 菲材
- tài mọn
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲酌
- cơm rau
- 菲酌
- cơm rau; bữa cơm đạm bạc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 菲薄 前人
- khinh thường tiền nhân
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 待遇 菲薄
- đối đãi lạnh nhạt.
- 妄自菲薄
- xem thường bản thân
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 她 是 一位 闻名 的 歌姬
- Cô ấy là một kỹ nữ nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菲姬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菲姬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姬›
菲›