Đọc nhanh: 菜来伸手 (thái lai thân thủ). Ý nghĩa là: Cơm bưng nước rót, cơm bưng nước rót.
Ý nghĩa của 菜来伸手 khi là Từ điển
✪ Cơm bưng nước rót
✪ cơm bưng nước rót
形容人只知生活的享受, 却不知享受的条件来自劳动的辛苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜来伸手
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 我 需要 助手 来 辅助 工作
- Tôi cần trợ lý để hỗ trợ công việc.
- 老师 摆摆手 , 让 同学们 安静下来
- Thầy giáo vẫy tay, bảo các học sinh yên lặng.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 他 慢慢 把手 握 起来
- Anh ấy từ từ nắm đấm lại
- 伸手 援 一下 她
- Duỗi tay kéo cô ấy lại.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 用 篱笆 把 菜地 圈起来
- dùng phên rào vườn rau lại.
- 你 不该 伸手 干涉 我 的 决定
- Bạn không nên can thiệp vào quyết định của tôi.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜来伸手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜来伸手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伸›
手›
来›
菜›