Đọc nhanh: 菜园 (thái viên). Ý nghĩa là: vườn rau. Ví dụ : - 菜园子 vườn rau; vườn cải
Ý nghĩa của 菜园 khi là Danh từ
✪ vườn rau
种蔬菜的园子也叫菜园子
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜园
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 奶奶 拎 着 菜篮子
- Bà xách giỏ rau.
- 奶奶 在 菜地 里 粪肥
- Bà đang bón phân trong ruộng rau.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 奶奶 每天 为 我们 准备 饭菜
- Bà chuẩn bị cơm nước cho chúng tôi mỗi ngày.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 菜园子
- vườn rau; vườn cải
- 用 篱笆 把 菜园 圈起来
- Dùng phên rào vườn rau lại.
- 我们 家 的 菜园子 很大
- Vườn rau nhà chúng tôi rất lớn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm园›
菜›