Hán tự: 菅
Đọc nhanh: 菅 (gian). Ý nghĩa là: cây tiêm, họ Tiêm.
Ý nghĩa của 菅 khi là Danh từ
✪ cây tiêm
多年生草本植物,叶子细长而尖,花绿色,结颖果,褐色
✪ họ Tiêm
(Jiān) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菅
Hình ảnh minh họa cho từ 菅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菅›