jiān

Từ hán việt: 【gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gian). Ý nghĩa là: cây tiêm, họ Tiêm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây tiêm

多年生草本植物,叶子细长而尖,花绿色,结颖果,褐色

họ Tiêm

(Jiān) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菅

Hình ảnh minh họa cho từ 菅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Jiān
    • Âm hán việt: Gian
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJRR (廿十口口)
    • Bảng mã:U+83C5
    • Tần suất sử dụng:Thấp