Đọc nhanh: 莱索托 (lai tác thác). Ý nghĩa là: Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland).
Ý nghĩa của 莱索托 khi là Danh từ
✪ Lê-xô-thô; Lesotho (tên cũ là Basutoland)
莱索托 (前称巴苏陀兰) ,巴索托兰德非洲南部一国家,在南非中东部境内,形成一个飞地1868年成为英国的保护国,1966年取得独立首都马塞卢人口1,861,959 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱索托
- 如果 是 索菲亚 呢
- Nếu đó là Sofia thì sao?
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 敲诈勒索
- tống tiền.
- 勒索钱财
- vơ vét tài sản.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 路径 搜索 结果 很 可靠
- Kết quả tìm kiếm đường dẫn rất đáng tin cậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莱索托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莱索托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
索›
莱›