Đọc nhanh: 莫鱼 (mạc ngư). Ý nghĩa là: chỉ những người đến công ty thường trốn việc; lười làm.
Ý nghĩa của 莫鱼 khi là Danh từ
✪ chỉ những người đến công ty thường trốn việc; lười làm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫鱼
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 妈妈 在 蒸鱼
- Mẹ đang hấp cá.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 追悔莫及
- hối hận không kịp; ăn năn không kịp
- 我们 速冻 了 这些 鱼
- Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 最深 的 遗憾 莫过于 错过
- Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莫›
鱼›