荣登 róng dēng

Từ hán việt: 【vinh đăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荣登" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vinh đăng). Ý nghĩa là: (trong danh sách, bảng xếp hạng âm nhạc, v.v.) để đạt được vị trí hàng đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荣登 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荣登 khi là Động từ

(trong danh sách, bảng xếp hạng âm nhạc, v.v.) để đạt được vị trí hàng đầu

(of a list, music chart etc) to reach the top

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣登

  • - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • - 繁荣富强 fánróngfùqiáng

    - phồn vinh giàu mạnh

  • - 荣华富贵 rónghuáfùguì

    - vinh hoa phú quý.

  • - 摩登 módēng 家具 jiājù

    - dụng cụ gia đình hiện đại.

  • - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • - 登门拜访 dēngménbàifǎng

    - đến nhà thăm

  • - 登门 dēngmén 拜谢 bàixiè

    - đến nhà bái tạ

  • - 我们 wǒmen 攀登 pāndēng le 洞穴 dòngxué de 顶部 dǐngbù

    - Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • - 刊登 kāndēng 广告 guǎnggào

    - Đăng quảng cáo.

  • - 路旁 lùpáng 花荣 huāróng

    - Bên đường hoa dại tươi tốt.

  • - 光荣 guāngróng zhī jiā

    - gia đình vẻ vang

  • - 卖国求荣 màiguóqiúróng

    - bán nước cầu vinh.

  • - 登门 dēngmén 求教 qiújiào

    - đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.

  • - 卖友求荣 màiyǒuqiúróng

    - Bán bạn cầu vinh.

  • - 光荣榜 guāngróngbǎng

    - bảng danh dự

  • - 姓荣 xìngróng

    - Anh ấy họ Vinh.

  • - de 名字 míngzi 登上 dēngshàng le 光荣榜 guāngróngbǎng

    - Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.

  • - 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 凶器 xiōngqì shì 死者 sǐzhě 虚荣心 xūróngxīn de 象征 xiàngzhēng

    - Anh ta coi những vũ khí này là biểu tượng cho sự phù phiếm của nạn nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荣登

Hình ảnh minh họa cho từ 荣登

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荣登 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao