Đọc nhanh: 草石蚕 (thảo thạch tằm). Ý nghĩa là: Atiso Trung Quốc, Stachys sieboldii.
Ý nghĩa của 草石蚕 khi là Danh từ
✪ Atiso Trung Quốc
Chinese artichoke
✪ Stachys sieboldii
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草石蚕
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 奠基石
- bia móng
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 岩石 的 缝隙 里 有 一些 小草
- Có một ít cỏ mọc trong các khe đá.
- 石头 押 住 了 小草
- Đá đè chặt lên cỏ rồi.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草石蚕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草石蚕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
草›
蚕›