草图 cǎotú

Từ hán việt: 【thảo đồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草图" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草图 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草图 khi là Danh từ

sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác

初步画出的机械图或工程设计图,不要求十分精确

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草图

  • - zài 库尔斯克 kùěrsīkè 会议 huìyì de 时候 shíhou céng 试图 shìtú 暗杀 ànshā

    - Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk

  • - 先生 xiānsheng zhù zài 附近 fùjìn

    - Anh Đồ sống ở gần đây.

  • - 图片 túpiàn 下边 xiàbian 附有 fùyǒu 说明 shuōmíng

    - Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 地图集 dìtújí

    - Trong thư viện có tập bản đồ.

  • - 舆图 yútú

    - địa đồ

  • - 绘图 huìtú

    - vẽ bản đồ

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - zhǎn 地图 dìtú

    - Trải bản đồ ra.

  • - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • - 图解法 túxièfǎ

    - phương pháp minh hoạ

  • - 起草 qǐcǎo le 建筑 jiànzhù 图纸 túzhǐ

    - Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.

  • - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 工程图 gōngchéngtú

    - Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.

  • - 设计师 shèjìshī 正在 zhèngzài 勾画 gōuhuà 草图 cǎotú

    - Nhà thiết kế đang phác thảo.

  • - 擅长 shàncháng 快速 kuàisù 勾画 gōuhuà 草图 cǎotú

    - Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草图

Hình ảnh minh họa cho từ 草图

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao