Đọc nhanh: 荆芥穗 (kinh giới tuệ). Ý nghĩa là: Kinh giới tuệ (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 荆芥穗 khi là Danh từ
✪ Kinh giới tuệ (vị thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荆芥穗
- 报 荆 斩 棘 的 哥哥
- Anh trai vượt mọi trông gai
- 穗子 又 多 又 匀称
- bông lúa này vừa sai vừa đều
- 谷穗 儿 黄澄澄 的
- bông lúa vàng óng
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 谷穗 儿 在 风中 轻轻 摇曳
- Bông kê trong gió nhẹ nhàng lay động.
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 视为 草芥
- coi thường; xem nhẹ
- 视如草芥
- coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
- 芥菜 是 一种 蔬菜
- Cải canh là một loại rau cải.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 白芥子 有 调节 血压 作用
- Hạt mù tạt có tác dụng điều hòa huyết áp.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 芥菜 疙瘩
- hạt cải
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 小 路上 荆棘丛生
- Con đường nhỏ đầy gai góc.
- 这片 森林 荆棘丛生
- Khu rừng này đầy gai góc.
- 我 坠入 蛮荒 荆棘 的 陷阱 , 曾一度 坚信 这 就是 爱情
- Em sa chân vào bẫy rập tinh vi, đã từng một dạ tin tưởng ấy chính là tình yêu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荆芥穗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荆芥穗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm穗›
芥›
荆›