Đọc nhanh: 茼蒿 (đồng hao). Ý nghĩa là: cải cúc.
Ý nghĩa của 茼蒿 khi là Danh từ
✪ cải cúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茼蒿
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 我要 再 加点 龙蒿
- Tôi đang đưa vào tarragon.
- 虽然 我 不 知道 龙蒿 到底 什么 味
- Không phải là tôi không biết tarragon có vị gì.
Hình ảnh minh họa cho từ 茼蒿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茼蒿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茼›
蒿›