Đọc nhanh: 荃湾 (thuyên loan). Ý nghĩa là: Quận Tsuen Wan của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông.
✪ Quận Tsuen Wan của Lãnh thổ Mới, Hồng Kông
Tsuen Wan district of New Territories, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荃湾
- 美丽 的 小 海湾
- Vịnh biển nhỏ xinh đẹp.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 牛澳 是 一个 有名 的 海湾
- Bến Ngưu là một bến nổi tiếng.
- 这条 河有 八十个 湾
- Con sông này có 80 chỗ ngoặt.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 山脚下 有 一湾 澄波
- Dưới chân núi có một vịnh nước trong veo.
- 这是 港湾
- Đây là vịnh cảng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 港湾 里 停满 船只
- Trong cảng đậu đầy tàu thuyền.
- 我 看到 两个 小孩 正在 一个 小 海湾 里 玩耍
- Tôi thấy hai đứa trẻ đang chơi đùa trong một vịnh nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荃湾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荃湾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湾›
荃›