Đọc nhanh: 茺蔚 (sung úy). Ý nghĩa là: cỏ ích mẫu (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 茺蔚 khi là Danh từ
✪ cỏ ích mẫu (vị thuốc đông y)
二年生草本植物, 茎直立,方形,基部的叶子有长柄,略呈圆形,茎部的叶子掌状分裂,裂片狭长,花淡紫红色,坚果有棱茎叶和子实可以入药,有通经止血作用见〖益母草〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茺蔚
- 蔚然成风
- phát triển thành phong trào.
- 云蒸霞蔚
- mây đùn ráng đẹp.
- 蔚蓝 的 天空 点缀着 朵朵 白云
- bầu trời xanh thẫm được tô điểm vài cụm mây trắng.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 蔚蓝 的 天空
- bầu trời trong xanh
- 蔚为大观
- uy nghi lộng lẫy
- 装进 你 蔚蓝色 的 胸怀
- Thổi vào lòng biển xanh thẳm của cậu.
- 蔚蓝 的 天空 , 广袤无际
- bầu trời xanh thẳm, rộng lớn vô biên.
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 蔚然成风
- phát triển mạnh mẽ thành phong trào
- 蔚 成 风气
- phát triển mạnh thành trào lưu
- 展出 的 中外 名画 蔚为大观
- những bức tranh nổi tiếng của Trung Quốc và thế giới được trưng bày rất phong phú rực rỡ.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茺蔚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茺蔚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茺›
蔚›