Hán tự: 舂
Đọc nhanh: 舂 (thung). Ý nghĩa là: giã; đâm; nghiền. Ví dụ : - 舂米。 giã gạo.. - 舂药。 nghiền thuốc.
Ý nghĩa của 舂 khi là Động từ
✪ giã; đâm; nghiền
把东西放在石臼或乳钵里捣去皮壳或捣碎
- 舂米
- giã gạo.
- 舂 药
- nghiền thuốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舂
- 舂米
- giã gạo.
- 舂 药
- nghiền thuốc.
Hình ảnh minh họa cho từ 舂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舂›