Đọc nhanh: 苞粟 (bao túc). Ý nghĩa là: Ngô, bắp.
Ý nghĩa của 苞粟 khi là Danh từ
✪ Ngô
corn
✪ bắp
maize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苞粟
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含苞
- đương nụ
- 花苞
- nụ hoa
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 那些 含苞待放 的 小 花朵 未来 可是 要 给 人 看病 的
- Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苞粟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苞粟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粟›
苞›