Đọc nhanh: 芳草如茵 (phương thảo như nhân). Ý nghĩa là: cỏ xanh như tấm đệm bãi cỏ có thể tạm thời làm nơi nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 芳草如茵 khi là Danh từ
✪ cỏ xanh như tấm đệm bãi cỏ có thể tạm thời làm nơi nghỉ ngơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳草如茵
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 绿草如茵
- cỏ xanh như tấm thảm.
- 视如草芥
- coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 芳草 连天
- hoa cỏ rợp trời.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 芳草 萋 萋
- cỏ mọc um tùm.
- 视 富贵 如 草芥
- xem phú quý như rơm rác
- 本是 母 慈父 爱 的 芳华 却 要 经受 弃如敝屣 的 痛苦
- đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.
- 春天里 , 田野 的 草 很芳
- Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳草如茵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳草如茵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
芳›
茵›
草›