Đọc nhanh: 节女 (tiết nữ). Ý nghĩa là: tiết nữ; phụ nữ tiết liệt.
Ý nghĩa của 节女 khi là Danh từ
✪ tiết nữ; phụ nữ tiết liệt
节烈的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节女
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 看重 女子 的 贞节
- Coi trọng tiết hạnh của phụ nữ.
- 守护 女子 贞节
- Bảo vệ tiết hạnh của phụ nữ.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 贞节 对 一个 女人 来说 是 重要 的
- Chastity is important for a woman.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
节›