Đọc nhanh: 色目 (sắc mục). Ý nghĩa là: Semu.
Ý nghĩa của 色目 khi là Danh từ
✪ Semu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色目
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 这幅 画 色彩 奂 丽 夺目
- Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 她 的 红色 衣服 很 醒目
- Bộ đồ đỏ của cô ấy rất bắt mắt.
- 今天 晚会 的 原定 节目 不能 全部 演出 , 真是 减色 不少
- các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm目›
色›