Đọc nhanh: 色情电影 (sắc tình điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim đồi trụy.
Ý nghĩa của 色情电影 khi là Danh từ
✪ Phim đồi trụy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情电影
- 这部 电影 的 主题 是 爱情
- Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.
- 这部 电影 情节 苍白
- Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.
- 这部 电影 情节 平板
- Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 这部 电影 的 剧情 部分 薄弱
- Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
- 彩色电影 很 吸引 人
- Phim màu rất hấp dẫn.
- 这是 一部 出色 的 电影
- Đây là một bộ phim xuất sắc.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 那 部 电影 情节 干燥
- Tình tiết của bộ phim đó khô khan.
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 这部 电影 的 剧情 很 馊
- Cốt truyện của phim này rất tệ.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 那个 电影 的 情节 太诞 了
- Cốt truyện của bộ phim đó quá phi lý.
- 这部 电影 的 剧情 很 感人
- Tình tiết của bộ phim này rất cảm động.
- 电影 情趣 使 我 感到 兴奋
- Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 色情电影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情电影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
情›
电›
色›