色情电影 sèqíng diànyǐng

Từ hán việt: 【sắc tình điện ảnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "色情电影" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sắc tình điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim đồi trụy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 色情电影 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 色情电影 khi là Danh từ

Phim đồi trụy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色情电影

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主题 zhǔtí shì 爱情 àiqíng

    - Chủ đề của bộ phim này là tình yêu.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 苍白 cāngbái

    - Cốt truyện của bộ phim này rất nhàm chán.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 平板 píngbǎn

    - Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.

  • - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng 部分 bùfèn 薄弱 bóruò

    - Phần cốt truyện của bộ phim này yếu.

  • - 情节 qíngjié 这样 zhèyàng 复杂 fùzá de 小说 xiǎoshuō 改编 gǎibiān chéng 电影 diànyǐng shì 需要 xūyào hěn hǎo 加以 jiāyǐ 剪裁 jiǎncái de

    - cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.

  • - 彩色电影 cǎisèdiànyǐng hěn 吸引 xīyǐn rén

    - Phim màu rất hấp dẫn.

  • - 这是 zhèshì 一部 yībù 出色 chūsè de 电影 diànyǐng

    - Đây là một bộ phim xuất sắc.

  • - zài 电影 diànyǐng zhōng 客串 kèchuàn 一个 yígè 角色 juésè

    - Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.

  • - 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 干燥 gānzào

    - Tình tiết của bộ phim đó khô khan.

  • - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 透露 tòulù le 伏笔 fúbǐ

    - Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.

  • - 红高粱 hónggāoliáng shì 一部 yībù 出色 chūsè de 电影 diànyǐng de 画面 huàmiàn 漂亮 piàoliàng

    - "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng hěn sōu

    - Cốt truyện của phim này rất tệ.

  • - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 情节 qíngjié hěn 单调 dāndiào

    - Tình tiết phim này rất đơn điệu.

  • - 那个 nàgè 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 太诞 tàidàn le

    - Cốt truyện của bộ phim đó quá phi lý.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 剧情 jùqíng hěn 感人 gǎnrén

    - Tình tiết của bộ phim này rất cảm động.

  • - 电影 diànyǐng 情趣 qíngqù 使 shǐ 感到 gǎndào 兴奋 xīngfèn

    - Sự thú vị của bộ phim làm tôi cảm thấy phấn khích.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 含有 hányǒu 黄色 huángsè 内容 nèiróng

    - Bộ phim này chứa nội dung 18+.

  • - piē zhe 电影 diànyǐng 角色 juésè de 语调 yǔdiào

    - Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.

  • - 他们 tāmen duì 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 交换 jiāohuàn le 看法 kànfǎ

    - Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 色情电影

Hình ảnh minh họa cho từ 色情电影

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 色情电影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao