měng

Từ hán việt: 【mãnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãnh). Ý nghĩa là: thuyền nhỏ; thuyền con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuyền nhỏ; thuyền con

小船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艋

Hình ảnh minh họa cho từ 艋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNDT (竹卜弓木廿)
    • Bảng mã:U+824B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp