艋舺 měng xiá

Từ hán việt: 【mãnh _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "艋舺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãnh _). Ý nghĩa là: Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 艋舺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 艋舺 khi là Từ điển

Mengjia (còn được viết là Monga, Monka hoặc Bangka), tên thời tiền Nhật Bản của Vạn Hoa, quận lâu đời nhất của Đài Bắc

台湾的一个地名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艋舺

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艋舺

Hình ảnh minh họa cho từ 艋舺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艋舺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNDT (竹卜弓木廿)
    • Bảng mã:U+824B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp