舴艋 zé měng

Từ hán việt: 【trách mãnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舴艋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trách mãnh). Ý nghĩa là: cái thuyền nhỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舴艋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舴艋 khi là Danh từ

cái thuyền nhỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舴艋

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舴艋

Hình ảnh minh họa cho từ 舴艋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舴艋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trách
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHS (竹卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8234
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNDT (竹卜弓木廿)
    • Bảng mã:U+824B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp