Hán tự: 舳
Đọc nhanh: 舳 (trục). Ý nghĩa là: thuyền bè; tàu thuyền. Ví dụ : - 舳相继 tàu thuyền nối tiếp nhau.. - 舳千里 thuyền bè vô số
Ý nghĩa của 舳 khi là Danh từ
✪ thuyền bè; tàu thuyền
舳舻指首尾衔接的船只 (舳:船尾;舻:船头)
- 舳 相继
- tàu thuyền nối tiếp nhau.
- 舳 千里
- thuyền bè vô số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舳
- 舳 千里
- thuyền bè vô số
- 舳 相继
- tàu thuyền nối tiếp nhau.
- 舳舻
- thuyền bè.
Hình ảnh minh họa cho từ 舳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舳›