zhú

Từ hán việt: 【chúc.trúc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chúc.trúc). Ý nghĩa là: nứt da (vì giá rét). Ví dụ : - nứt da

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nứt da (vì giá rét)

冻疮

Ví dụ:
  • - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘃

Hình ảnh minh họa cho từ 瘃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc , Trúc
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMSO (大一尸人)
    • Bảng mã:U+7603
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp