Đọc nhanh: 航厦 (hàng hạ). Ý nghĩa là: nhà ga hàng không.
Ý nghĩa của 航厦 khi là Danh từ
✪ nhà ga hàng không
air terminal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航厦
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 航道 有 浮标 标明
- Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.
- 航标灯
- đèn hiệu
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 海上 航线
- đường biển; tuyến hàng hải.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
航›