航厦 háng shà

Từ hán việt: 【hàng hạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "航厦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàng hạ). Ý nghĩa là: nhà ga hàng không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 航厦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 航厦 khi là Danh từ

nhà ga hàng không

air terminal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航厦

  • - 航海 hánghǎi 地图 dìtú

    - bản đồ đi biển

  • - 航道 hángdào 淤塞 yūsè

    - đường sông tắc nghẽn

  • - 航海 hánghǎi 信号 xìnhào

    - tín hiệu của tàu biển.

  • - 航海家 hánghǎijiā

    - nhà hàng hải

  • - 风太大 fēngtàidà 因此 yīncǐ chuán 无法 wúfǎ 启航 qǐháng

    - Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.

  • - 近海 jìnhǎi 航行 hángxíng

    - đi theo đường gần biển.

  • - 内河航运 nèihéhángyùn

    - vận tải đường sông.

  • - 护航舰 hùhángjiàn

    - tàu hộ tống

  • - shì huà de 克莱斯勒 kèláisīlè 大厦 dàshà

    - Đó là bức tranh Chrysler của bạn!

  • - 处女航 chǔnǚháng

    - chuyến bay đầu tiên.

  • - 航路 hánglù 畅通 chàngtōng

    - đường sông thông thoáng

  • - 民用航空 mínyònghángkōng

    - hàng không dân dụng.

  • - 民航 mínháng 公司 gōngsī

    - công ty hàng không dân dụng.

  • - 他们 tāmen 护航 hùháng 确保安全 quèbǎoānquán

    - Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.

  • - shà 布置 bùzhì 简洁 jiǎnjié 温馨 wēnxīn

    - Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.

  • - 航道 hángdào yǒu 浮标 fúbiāo 标明 biāomíng

    - Đường hàng hải có các phao nổi để đánh dấu.

  • - 航标灯 hángbiāodēng

    - đèn hiệu

  • - 空中 kōngzhōng 航线 hángxiàn

    - đường bay; đường hàng không.

  • - 海上 hǎishàng 航线 hángxiàn

    - đường biển; tuyến hàng hải.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 航厦

Hình ảnh minh họa cho từ 航厦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Shà , Xià
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMUE (一一山水)
    • Bảng mã:U+53A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao