• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
  • Pinyin: Shòu
  • Âm hán việt: Thụ
  • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ丶フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟受
  • Thương hiệt:VMBBE (女一月月水)
  • Bảng mã:U+7EF6
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 绶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thụ). Bộ Mịch (+8 nét). Tổng 11 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: dây thao đỏ. Chi tiết hơn...

Thụ
Âm:

Thụ

Từ điển phổ thông

  • dây thao đỏ