舅甥 jiù shēng

Từ hán việt: 【cữu sanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舅甥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cữu sanh). Ý nghĩa là: Cậu và cháu.Ông gia và con rể..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舅甥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舅甥 khi là Danh từ

Cậu và cháu.Ông gia và con rể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅甥

  • - 大舅 dàjiù shì 妈妈 māma de 哥哥 gēge

    - Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.

  • - 姑舅 gūjiù 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ

  • - 小舅子 xiǎojiùzǐ

    - cậu em vợ.

  • - 爸爸 bàba yǒu 很多 hěnduō 妻舅 qījiù

    - Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.

  • - 父舅 fùjiù 一同 yītóng 钓鱼 diàoyú

    - Ông cậu cùng đi câu cá.

  • - de 舅舅 jiùjiu zhù zài 北京 běijīng

    - Cậu của tôi sống ở Bắc Kinh.

  • - 外甥 wàishēng 聪明 cōngming 可爱 kěài

    - Cháu trai của tôi thông minh và đáng yêu.

  • - 外甥 wàishēng 十分 shífēn 调皮 tiáopí

    - Cháu trai của anh ấy rất nghịch ngợm.

  • - shēng xìng zhī rén duō

    - Người có họ Sanh không nhiều.

  • - 舅舅 jiùjiu xiào hěn 开心 kāixīn

    - Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

  • - 他长 tāzhǎng gēn 舅舅 jiùjiu 相仿 xiāngfǎng

    - Nó rất giống cậu nó.

  • - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • - 妈妈 māma 出国 chūguó 之前 zhīqián 嘱托 zhǔtuō 舅舅 jiùjiu 照应 zhàoyìng 家事 jiāshì

    - trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.

  • - 常常 chángcháng gēn 妻舅 qījiù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Tôi thường đi câu cá với anh em vợ.

  • - 我们 wǒmen gēn 舅姑 jiùgū 住在一起 zhùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.

  • - 大舅子 dàjiùzǐ

    - ông anh vợ.

  • - 舅舅 jiùjiu duì 特别 tèbié hǎo

    - Chú tôi rất tốt với tôi.

  • - 舅舅 jiùjiu 好久 hǎojiǔ dōu 没来 méilái 我家 wǒjiā le

    - Cậu tôi đã lâu không đến nhà tôi.

  • - 舅舅 jiùjiu 34 suì le dōu 没人要 méirényào

    - Cậu tôi 34 tuổi rồi mà vẫn ế.

  • - yǒu xìng shēng de 朋友 péngyou

    - Tôi có một người bạn họ Sanh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舅甥

Hình ảnh minh họa cho từ 舅甥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舅甥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWKS (竹一田大尸)
    • Bảng mã:U+7525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao