Đọc nhanh: 自络保全 (tự lạc bảo toàn). Ý nghĩa là: tự bảo mật mạng.
Ý nghĩa của 自络保全 khi là Danh từ
✪ tự bảo mật mạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自络保全
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 保护 好 自己 的 喉
- Bảo vệ cổ họng của mình.
- 自身难保
- khó giữ được an toàn cho bản thân.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 请 你 当心 自己 的 安全
- Xin bạn hãy cẩn thận với sự an toàn của mình.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 他们 努力 保卫祖国 的 安全
- Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 保守 着 自己 的 意见
- Anh ấy giữ gìn ý kiến của mình.
- 我们 要 确保 大家 的 安全
- Chúng tôi muốn bảo đảm sự an toàn của mọi người..
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 保障 市民 的 安全 很 重要
- Đảm bảo sự an toàn cho người dân thành phố rất quan trọng.
- 我们 要 确保安全
- Chúng ta phải bảo đảm an toàn.
- 城高 以厚 , 安全 保障
- Thành cao mà dày, bảo đảm an toàn.
- 父母 保护 孩子 安全
- Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自络保全
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自络保全 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
全›
络›
自›