自治机关 zìzhì jīguān

Từ hán việt: 【tự trị cơ quan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自治机关" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự trị cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan tự trị; uỷ ban tự trị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自治机关 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自治机关 khi là Danh từ

cơ quan tự trị; uỷ ban tự trị

行使民族自治权力的机关,如自治区、自治州、自治县的人民代表大会和人民政府

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治机关

  • - 机关 jīguān 布景 bùjǐng

    - dàn cảnh bằng máy.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 自动 zìdòng 抽号机 chōuhàojī

    - Máy lấy số tự động

  • - 常设 chángshè 机关 jīguān

    - cơ quan thường trực

  • - méi 自愿 zìyuàn 报名 bàomíng 关塔那摩 guāntǎnàmó 服刑 fúxíng

    - Tôi tình nguyện làm nhiệm vụ guantanamo khi nào?

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 机关枪 jīguānqiāng cóng 隐蔽 yǐnbì de 阵地 zhèndì 开始 kāishǐ 射击 shèjī

    - Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.

  • - zài 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù 西双版纳傣族自治州 xīshuāngbǎnnàdǎizúzìzhìzhōu

    - Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam

  • - 上级 shàngjí 机关 jīguān

    - cơ quan cấp trên.

  • - 军事 jūnshì 机关 jīguān

    - cơ quan quân sự.

  • - 机关 jīguān 上下 shàngxià dōu hěn máng

    - trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.

  • - 摇动 yáodòng 水车 shuǐchē de 机关 jīguān 河水 héshuǐ yǐn dào 田里 tiánlǐ

    - làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.

  • - 观光客 guānguāngkè 为什么 wèishíme 想要 xiǎngyào 自己 zìjǐ 关进 guānjìn 笼子 lóngzi

    - Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng

  • - 识破 shípò 机关 jīguān

    - biết rõ cơ mưu.

  • - 平行 píngxíng 机关 jīguān

    - cơ quan cùng cấp.

  • - 外事 wàishì 机关 jīguān

    - cơ quan ngoại vụ

  • - 立法机关 lìfǎjīguān

    - cơ quan lập pháp.

  • - 电脑 diànnǎo 自动关机 zìdòngguānjī le

    - Máy tính đã tự động tắt.

  • - 手机 shǒujī 用户注册 yònghùzhùcè shí 僵尸 jiāngshī 粉是 fěnshì yóu 系统 xìtǒng 自动 zìdòng 产生 chǎnshēng de 关注 guānzhù

    - Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.

  • - 机器 jīqì chū le 毛病 máobìng dōu shì 自己 zìjǐ 整治 zhěngzhì

    - máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自治机关

Hình ảnh minh họa cho từ 自治机关

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自治机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Wān
    • Âm hán việt: Loan , Quan , Tiếu
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TK (廿大)
    • Bảng mã:U+5173
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao