Đọc nhanh: 自料 (tự liệu). Ý nghĩa là: tự liệu.
Ý nghĩa của 自料 khi là Danh từ
✪ tự liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自料
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 自动 加料
- nạp liệu tự động.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 这 都 是 我们 家 自制 的 饮料
- Đây đều là đồ uống do nhà tôi tự làm.
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
自›