Đọc nhanh: 臂架机构 (tí giá cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu cần.
Ý nghĩa của 臂架机构 khi là Danh từ
✪ cơ cấu cần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂架机构
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 木构 架
- khung gỗ
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 眼镜 由 镜片 和 镜架 构成
- Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 敌军 损伤 战机 近 百架
- Quân địch tổn thất gần 100 máy bay chiến đấu.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 架起 了 摄像机
- Anh ấy dựng máy quay phim lên.
- 天上 有 一架 飞机
- Có một chiếc máy bay trên bầu trời.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 臂架机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臂架机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
构›
架›
臂›