Đọc nhanh: 俯仰机构 (phủ ngưỡng cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu nâng hạ.
Ý nghĩa của 俯仰机构 khi là Danh từ
✪ cơ cấu nâng hạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯仰机构
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 俯仰由人
- nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
- 机构 庞杂
- bộ máy kềnh càng.
- 调整 机构
- điều chỉnh tổ chức nội bộ.
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 精简机构
- rút gọn cơ cấu.
- 直辖 机构
- cơ quan trực thuộc.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 银行 的 分支机构
- chi nhánh ngân hàng.
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 先 被 人 俯视 , 后 被 人 仰视 , 就是 一种 成功 的 人生
- Trước bị người khác coi thường, sau được người khác ngưỡng mộ, đó là một thành công trong cuộc sống.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 资助 慈善机构
- Ủng hộ một tổ chức từ thiện có thể phục vụ
- 整编 机构
- sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
- 机构 新立 , 一切 均 待 擘画
- cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 分支机构
- cơ quan chi nhánh
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俯仰机构
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俯仰机构 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仰›
俯›
机›
构›