Đọc nhanh: 膈肌 (cách cơ). Ý nghĩa là: cơ hoành (giải phẫu). Ví dụ : - 游离膈肌 Bóc tách xung quanh cơ hoành.
Ý nghĩa của 膈肌 khi là Danh từ
✪ cơ hoành (giải phẫu)
diaphragm (anatomy)
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膈肌
- 肌肉 损伤
- cơ bắp bị tổn thương.
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 游离 膈 肌
- Bóc tách xung quanh cơ hoành.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 她 生病 后 变得 面黄肌瘦
- Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.
- 肌肉 疲乏
- cơ bắp yếu.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 肌理 细腻
- da mịn màng.
- 他 甩 着 手臂 锻炼 肌肉
- Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 他 的 肌肉 非常 发达
- Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.
- 受伤 的 地方 , 肌肉 开始 腐烂
- nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.
- 我 太太 五年 前 因为 轻度 心肌梗塞 过世
- Tôi mất vợ cách đây 5 năm vì một cơn nhồi máu cơ tim nhẹ.
- 在 跑步 前 最好 拉伸 下 肌肉
- Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膈肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膈肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肌›
膈›