Đọc nhanh: 腓利门书 (phì lợi môn thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi Phi-lê-môn.
Ý nghĩa của 腓利门书 khi là Danh từ
✪ Thư của Thánh Phao-lô gửi Phi-lê-môn
Epistle of St Paul to Philemon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓利门书
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 诗书门第
- dòng dõi thi thư.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 图书馆 开门 了
- Thư viện mở cửa rồi.
- 读书 利于 成长
- Đọc sách có lợi cho sự phát triển.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 他 挟着 书本 出门
- Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腓利门书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腓利门书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
利›
腓›
门›