脱粉 tuō fěn

Từ hán việt: 【thoát phấn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脱粉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoát phấn). Ý nghĩa là: Khử bột.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脱粉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脱粉 khi là Động từ

Khử bột

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱粉

  • - 脱贫致富 tuōpínzhìfù

    - hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.

  • - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 挺脱 tǐngtuō

    - con ngựa này thật khoẻ mạnh.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - 最后 zuìhòu 一切 yīqiè 恩怨 ēnyuàn 情仇 qíngchóu 终得 zhōngdé 解脱 jiětuō

    - Tất cả những ân oán tình thù, cuối cùng cũng được loại bỏ

  • - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

  • - 脂粉气 zhīfěnqì

    - tính đàn bà

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 粉色 fěnsè 绒布 róngbù 惹人爱 rěrénài

    - Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - 飞鸟 fēiniǎo chán zài 歌词 gēcí 来看 láikàn 深度 shēndù yǒu 内涵 nèihán 脱离 tuōlí le qíng 情爱 qíngài ài de 感伤 gǎnshāng

    - Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.

  • - 脱口而出 tuōkǒuérchū

    - buột miệng nói ra

  • - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi miệng hùm; thoát khỏi nguy hiểm.

  • - 虎口脱险 hǔkǒutuōxiǎn

    - thoát khỏi nơi nguy hiểm

  • - 他们 tāmen 无力 wúlì 摆脱困境 bǎituōkùnjìng

    - Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脱粉

Hình ảnh minh họa cho từ 脱粉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脱粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Đoái
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BCRU (月金口山)
    • Bảng mã:U+8131
    • Tần suất sử dụng:Rất cao