Đọc nhanh: 脚资 (cước tư). Ý nghĩa là: phí khuân vác; tiền khuân vác.
Ý nghĩa của 脚资 khi là Danh từ
✪ phí khuân vác; tiền khuân vác
脚夫或搬运工的报酬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚资
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 他资 信息 很 及时
- Anh ấy cung cấp thông tin rất kịp thời.
- 我 的 脚 冻 了
- Chân tôi bị cóng rồi.
- 我 的 脚 冻得 直 了
- Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.
- 手脚 都 冻僵 了
- Tay chân đều lạnh cứng cả.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›
资›