脚垫 jiǎo diàn

Từ hán việt: 【cước điếm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脚垫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cước điếm). Ý nghĩa là: đệm (thể dục thể thao), chai chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脚垫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脚垫 khi là Danh từ

đệm (thể dục thể thao)

草地板球手投球时一只脚踩在上面的一块材料,由橡胶或其他材料制成

chai chân

多因鞋袜不适,长时磨擦,气血受阻,肌肤失营而成其证足底皮肤增厚,顽硬如板,行路作痛,影响步履

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚垫

  • - 弟弟 dìdì 砖头 zhuāntóu diàn zài 脚下 jiǎoxià

    - Em trai kê gạch dưới chân.

  • - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - cǎi jiǎo le

    - Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.

  • - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • - de jiǎo dòng le

    - Chân tôi bị cóng rồi.

  • - de jiǎo 冻得 dòngdé zhí le

    - Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.

  • - 手脚 shǒujiǎo 冻得 dòngdé 冰冷 bīnglěng

    - chân tay rét cóng

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 他人 tārén ǎi 踮着 diǎnzhe jiǎo 才能 cáinéng 看见 kànjiàn

    - anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.

  • - diàn shàng 垫子 diànzi

    - lót một cái đệm

  • - 正戏 zhèngxì hái méi 开演 kāiyǎn 先垫 xiāndiàn 一出 yīchū 小戏 xiǎoxì

    - vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.

  • - xiǎo 猫扑 māopū zài 垫子 diànzi 上面 shàngmiàn

    - Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.

  • - 手脚利索 shǒujiǎolìsuo

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • - 手脚 shǒujiǎo 灵敏 língmǐn

    - động tác lanh lẹ.

  • - 用书 yòngshū diàn 桌脚 zhuōjiǎo

    - Anh ấy dùng sách kê chân bàn.

  • - 困难 kùnnán shì 成长 chéngzhǎng de 垫脚石 diànjiaoshí

    - Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.

  • - 这次 zhècì 失败 shībài 只是 zhǐshì 一个 yígè 垫脚石 diànjiaoshí

    - Thất bại lần này chỉ là một bước đệm.

  • - měi 一次 yīcì 错误 cuòwù dōu shì 我们 wǒmen 进步 jìnbù de 垫脚石 diànjiaoshí

    - Mỗi lần sai lầm đều là bước đệm cho sự tiến bộ của chúng ta.

  • - de jiǎo 开始 kāishǐ 疼痛 téngtòng le

    - Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脚垫

Hình ảnh minh họa cho từ 脚垫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao