Đọc nhanh: 脊檩 (tích lẫm). Ý nghĩa là: đòn dông; đòn nóc.
Ý nghĩa của 脊檩 khi là Danh từ
✪ đòn dông; đòn nóc
架在屋架或山墙上面最高的一根横木也叫大梁或正梁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊檩
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 屋脊
- nóc nhà.
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 我 喜欢 吃 糖醋 里脊
- Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 他 站 在 屋脊 上
- Anh ấy đứng trên mái nhà.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 书脊
- gáy sách.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 屋脊 上 有 一只 猫
- Trên mái nhà có một con mèo.
- 那 可怕 情景 使 我 的 背脊 发凉
- Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 脑脊液 产生 过多
- Dịch não tủy trong não của bạn.
- 我 最 喜欢 妈妈 做菜 , 特别 是 糖醋 里脊
- Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脊檩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊檩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm檩›
脊›