• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
  • Pinyin: Lǐn
  • Âm hán việt: Lẫm
  • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:DYWF (木卜田火)
  • Bảng mã:U+6AA9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 檩

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 檩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lẫm). Bộ Mộc (+13 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...

Lẫm
Âm:

Lẫm

Từ điển phổ thông

  • đòn tay, xà ngang bắc trên đầu cột để gác rui