脊鳍 jǐ qí

Từ hán việt: 【tích kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脊鳍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích kì). Ý nghĩa là: vây lưng cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脊鳍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脊鳍 khi là Danh từ

vây lưng cá

鱼类背部的鳍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊鳍

  • - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • - 山口 shānkǒu 隘口 àikǒu 两个 liǎnggè 山峰 shānfēng jiān de 通路 tōnglù 或者 huòzhě 山脊 shānjǐ shàng de 裂口 lièkǒu

    - Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.

  • - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích ăn sườn xào chua ngọt.

  • - 晚餐 wǎncān xiǎng chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.

  • - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • - zhàn zài 屋脊 wūjǐ shàng

    - Anh ấy đứng trên mái nhà.

  • - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • - 书脊 shūjǐ

    - gáy sách.

  • - néng 使 shǐ 脑脊髓 nǎojǐsuǐ 最后 zuìhòu 流入 liúrù 空腔 kōngqiāng

    - Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.

  • - le 脊柱 jǐzhù liè

    - Cô ấy bị nứt đốt sống.

  • - 海豹 hǎibào 海龟 hǎiguī 企鹅 qǐé jūn yǒu 状肢 zhuàngzhī

    - Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.

  • - 屋脊 wūjǐ shàng yǒu 一只 yīzhī māo

    - Trên mái nhà có một con mèo.

  • - 可怕 kěpà 情景 qíngjǐng 使 shǐ de 背脊 bèijǐ 发凉 fāliáng

    - Cảnh tượng đáng sợ đó làm cho lưng tôi cảm thấy lạnh lẽo.

  • - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • - 脑脊液 nǎojǐyè 产生 chǎnshēng 过多 guòduō

    - Dịch não tủy trong não của bạn.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan 妈妈 māma 做菜 zuòcài 特别 tèbié shì 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Tôi thích món mẹ nấu nhất, đặc biệt là món thăn heo xào chua ngọt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脊鳍

Hình ảnh minh họa cho từ 脊鳍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊鳍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJPA (弓一十心日)
    • Bảng mã:U+9CCD
    • Tần suất sử dụng:Cao