Đọc nhanh: 胤嗣 (dận tự). Ý nghĩa là: Người nối dõi..
Ý nghĩa của 胤嗣 khi là Danh từ
✪ Người nối dõi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胤嗣
- 嗣子
- con thừa kế.
- 后嗣
- con cháu về sau.
- 昆嗣有 志向
- Hậu duệ có chí hướng.
- 嗣位
- kế vị.
Hình ảnh minh họa cho từ 胤嗣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胤嗣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嗣›
胤›