Đọc nhanh: 胡须染料 (hồ tu nhiễm liệu). Ý nghĩa là: Thuốc nhuộm râu.
Ý nghĩa của 胡须染料 khi là Danh từ
✪ Thuốc nhuộm râu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡须染料
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 我们 必须 战胜 敌人
- Chúng tôi phải đánh bại kẻ thù.
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 花白 胡须
- râu tóc hoa râm.
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 姜 、 肉豆蔻 、 肉桂 、 胡椒 、 丁香 都 是 常用 的 香料
- Gừng, hạt khổ sâm, quế, tiêu và đinh hương đều là các loại gia vị thường được sử dụng.
- 他 的 胡须 又 黑 又 硬
- Râu của anh ấy đen và cứng.
- 他 的 胡须 非常 于 思
- Râu của anh ấy rất rậm.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 这种 胡乱 猜测 甚嚣尘上 已经 到 了 必须 立即 解决 的 程度 了
- Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 我 喜欢 男人 有 胡须
- Tôi thích đàn ông có râu.
- 他 的 胡须 上 沾满 了 雪
- Râu của anh ấy dính đầy tuyết.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡须染料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡须染料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
染›
胡›
须›