胠箧 qū qiè

Từ hán việt: 【khư khiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胠箧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khư khiếp). Ý nghĩa là: ăn cắp vặt, để ăn cắp. Ví dụ : - ()。 ăn cắp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胠箧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胠箧 khi là Danh từ

ăn cắp vặt

to pilfer

Ví dụ:
  • - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

để ăn cắp

to steal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胠箧

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - zhú qiè

    - rương làm bằng trúc.

  • - téng qiè

    - rương làm bằng mây.

  • - qiè ( zhǐ 偷窃 tōuqiè )

    - ăn cắp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胠箧

Hình ảnh minh họa cho từ 胠箧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胠箧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSKT (竹尸大廿)
    • Bảng mã:U+7BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGI (月土戈)
    • Bảng mã:U+80E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp