Đọc nhanh: 胚珠 (phôi châu). Ý nghĩa là: noãn, phôi châu.
Ý nghĩa của 胚珠 khi là Danh từ
✪ noãn
植物子房内的小球状物体,通常包在子房内但也有露出子房外的花受精后胚球发育成种子
✪ phôi châu
种子在子房未成果实前, 色白质软, 呈小球形的, 称为"胚珠"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚珠
- 万粒 珠玑
- nhiều châu ngọc
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 玥 珠 闪耀 光芒
- Thần châu tỏa sáng rực rỡ.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 荷叶 上 露珠 盈盈
- những hạt sương trên lá sen trong suốt.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 她 戴 着 珍珠 耳坠
- Cô ấy đeo bông tai ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一串 漂亮 的 珠
- Cô ấy đang đeo một chuỗi ngọc trai rất đẹp.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 他 送 了 她 一串 琪珠 手串
- Anh ấy tặng cô ấy một chuỗi vòng tay ngọc.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 妙语连珠
- hàng loạt những lời hay.
- 珍将 她 的 珍珠项链 送到 了 好几个 市场 , 但是 没有 找到 买主
- Chen đã đưa dây chuyền ngọc trai của mình đến vài chợ nhưng không tìm thấy người mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚珠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚珠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm珠›
胚›