Đọc nhanh: 胄裔 (trụ duệ). Ý nghĩa là: con cháu xa.
Ý nghĩa của 胄裔 khi là Danh từ
✪ con cháu xa
distant progeny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胄裔
- 边疆 裔 域 风景 美
- Phong cảnh ở vùng biên cương xa xôi đẹp.
- 她 是 华裔 学生
- Cô ấy là một học sinh gốc Hoa.
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 她 为 王室 后裔 骄傲
- Cô ấy tự hào là hậu duệ hoàng thất.
- 甲胄
- giáp trụ
- 远裔 之 地少 人知
- Vùng đất xa xôi ít người biết đến.
- 他 姓 裔
- Anh ấy họ Duệ.
- 他 是 英雄 的 后裔
- Anh ấy là hậu duệ của anh hùng.
- 他 是 一位 华裔 医生
- Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.
- 螃蟹 身披 坚硬 的 甲胄 , 钳子 一张 一合 , 活像 一位 勇猛 的 武士
- Con cua được mặc một bộ giáp cứng, càng giương ra, giống như một chiến binh dũng cảm.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胄裔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胄裔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胄›
裔›