Đọc nhanh: 胃肠道 (vị trường đạo). Ý nghĩa là: Vị tràng đạo; đường tiêu hóa dưới.
Ý nghĩa của 胃肠道 khi là Danh từ
✪ Vị tràng đạo; đường tiêu hóa dưới
说起健康,人们又会自然而然地这样认为:只要心、脑、肝、肾等脏器不出毛病,就没什么可担心的。的确,这些都是身体里最重要的脏器,少了哪个都不行,如果出了毛病,不管你是达官贵人还是黎民百姓,都躲不开病痛的侵袭。比如说心脏病、脑出血、肝癌、尿毒症等等,这些会轻易夺走人们生命的疾病,没有一个是好惹的。但是,人们似乎总是对胃肠道不够重视,经常会忽略这样一个事实:如果胃肠道没有了,心、脑、肝、肾这些脏器,还能够正常运转吗?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃肠道
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 肠胃炎
- viêm dạ dày
- 这 道菜 不合 我 胃口
- Món này không hợp với khẩu vị của tôi.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 她 对 这 道菜 没有 胃口
- Cô ấy không muốn ăn món này.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 这根 肠 味道 不错
- Cái xúc xích này có vị ngon.
- 攻击 部位 要 高于 肠道
- Cuộc đình công là trên ruột.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃肠道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃肠道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肠›
胃›
道›