胃肠道 wèi cháng dào

Từ hán việt: 【vị trường đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胃肠道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vị trường đạo). Ý nghĩa là: Vị tràng đạo; đường tiêu hóa dưới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胃肠道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胃肠道 khi là Danh từ

Vị tràng đạo; đường tiêu hóa dưới

说起健康,人们又会自然而然地这样认为:只要心、脑、肝、肾等脏器不出毛病,就没什么可担心的。的确,这些都是身体里最重要的脏器,少了哪个都不行,如果出了毛病,不管你是达官贵人还是黎民百姓,都躲不开病痛的侵袭。比如说心脏病、脑出血、肝癌、尿毒症等等,这些会轻易夺走人们生命的疾病,没有一个是好惹的。但是,人们似乎总是对胃肠道不够重视,经常会忽略这样一个事实:如果胃肠道没有了,心、脑、肝、肾这些脏器,还能够正常运转吗?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃肠道

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - shuō hěn 活络 huóluò 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng 肯不肯 kěnbùkěn

    - nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.

  • - 史蒂芬 shǐdìfēn · 道格拉斯 dàogélāsī 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn

    - Stephen Douglas và Abraham Lincoln!

  • - 曼延 mànyán 曲折 qūzhé de 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.

  • - 泰辣 tàilà de 食物 shíwù shāng 肠胃 chángwèi

    - Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.

  • - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

  • - shí 不得 bùdé 过饱 guòbǎo 过饱 guòbǎo 肠胃 chángwèi 必伤 bìshāng mián 不得 bùdé 过久 guòjiǔ 过久 guòjiǔ 精气 jīngqì 耗散 hàosàn

    - Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.

  • - 肠胃炎 chángwèiyán

    - viêm dạ dày

  • - zhè 道菜 dàocài 不合 bùhé 胃口 wèikǒu

    - Món này không hợp với khẩu vị của tôi.

  • - chī 早餐 zǎocān 有益于 yǒuyìyú 肠胃 chángwèi

    - Ăn sáng có lợi cho đường ruột.

  • - duì zhè 道菜 dàocài 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Cô ấy không muốn ăn món này.

  • - 知道 zhīdào zài wèi 准备 zhǔnbèi 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá huàn cháng

    - Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!

  • - 纤维 xiānwéi 食品 shípǐn duì 肠道 chángdào 有益 yǒuyì

    - Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.

  • - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • - 这根 zhègēn cháng 味道 wèidao 不错 bùcuò

    - Cái xúc xích này có vị ngon.

  • - 攻击 gōngjī 部位 bùwèi yào 高于 gāoyú 肠道 chángdào

    - Cuộc đình công là trên ruột.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胃肠道

Hình ảnh minh họa cho từ 胃肠道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃肠道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao