肾盂 shènyú

Từ hán việt: 【thận vu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肾盂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thận vu). Ý nghĩa là: bể thận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肾盂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肾盂 khi là Danh từ

bể thận

肾脏的一部分,是圆锥形的囊状物,下端通输尿管

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肾盂

  • - 肾脏 shènzàng 皮层 pícéng

    - vỏ thận.

  • - 水盂 shuǐyú

    - lọ nước

  • - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • - 每个 měigè 人有 rényǒu 一对 yīduì 肾脏 shènzàng

    - Mỗi người đều có một cặp thận.

  • - 肾脏 shènzàng shì 分泌 fēnmì 尿液 niàoyè de 器官 qìguān

    - Thận là cơ quan tiết ra nước tiểu.

  • - 保养 bǎoyǎng 外肾 wàishèn hěn 重要 zhòngyào

    - Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.

  • - 外肾 wàishèn 需要 xūyào 注意 zhùyì

    - Tinh hoàn cần phải chú ý.

  • - de 肝脏 gānzàng shèn 免费 miǎnfèi bāng 排毒 páidú

    - Nhưng gan và thận của bạn giúp bạn giải độc miễn phí.

  • - 肾积水 shènjīshuǐ shì 一种 yīzhǒng hěn 危险 wēixiǎn de 疾病 jíbìng

    - Thuỷ thũng thận (thận phù nề) là một loại bệnh rất nguy hiệm.

  • - 和尚 héshàng de 钵盂 bōyú hěn 干净 gānjìng

    - Bình bát của nhà sư rất sạch.

  • - 痰盂 tányú

    - ống nhổ

  • - shèn zài 身体 shēntǐ

    - Thận nằm trong cơ thể.

  • - de shèn 不好 bùhǎo

    - Thận của cô ấy không tốt.

  • - 也许 yěxǔ 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • - 需要 xūyào huàn 一个 yígè shèn

    - Anh ấy cần phải cấy ghép một quả thận.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de shèn

    - Bác sĩ đã kiểm tra thận của anh ấy.

  • - 敢肯定 gǎnkěndìng 只是 zhǐshì 肾结石 shènjiéshí

    - Tôi cá rằng đó chỉ là một viên sỏi thận.

  • - 医生 yīshēng shuō 小雨 xiǎoyǔ cái shì 九岁 jiǔsuì 长期 chángqī shèn duì tài 残忍 cánrěn le

    - Bác sĩ nói tiểu Vũ mới chín tuổi, lọc máu lâu dài đối với nó quá tàn nhẫn.

  • - ruò 肾功能 shèngōngnéng 衰退 shuāituì 通过 tōngguò 渗透 shèntòu 作用 zuòyòng 使 shǐ 血液 xuèyè 净化 jìnghuà

    - Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肾盂

Hình ảnh minh họa cho từ 肾盂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肾盂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一一丨丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MDBT (一木月廿)
    • Bảng mã:U+76C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Shèn
    • Âm hán việt: Thận
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEB (中水月)
    • Bảng mã:U+80BE
    • Tần suất sử dụng:Cao