Đọc nhanh: 育空 (dục không). Ý nghĩa là: Yukon (lãnh thổ Canada tiếp giáp với Alaska).
Ý nghĩa của 育空 khi là Danh từ
✪ Yukon (lãnh thổ Canada tiếp giáp với Alaska)
Yukon (Canadian territory adjacent to Alaska)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育空
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 抚育 森林
- chăm sóc rừng
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 空喊 口号
- chỉ hô khẩu hiệu suông.
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 消灭 计划生育 宣传 的 空白点
- loại bỏ những điểm thiếu sót trong kế hoạch tuyên truyền kế hoạch hoá gia đình.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 育空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 育空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
育›