股儿 gǔ er

Từ hán việt: 【cổ nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "股儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ nhi). Ý nghĩa là: cổ phần.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 股儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 股儿 khi là Danh từ

cổ phần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股儿

  • - 弟弟 dìdì yǎng 蛐蛐儿 qūquer

    - Em trai tôi nuôi dế.

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 米粒儿 mǐlìér

    - hạt gạo.

  • - qiáo 那股 nàgǔ 骄傲 jiāoào 劲儿 jìner

    - Hãy trông cái vẻ kiêu ngạo của anh ta.

  • - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • - 线 xiàn niǎn chéng 股儿 gǔér

    - Xe chỉ thành sợi.

  • - 绳儿 shéngér 分成 fēnchéng 三股 sāngǔ

    - Dây thừng chia ra thành 3 sợi.

  • - shuāi le 屁股 pìgu 蹲儿 dūnér

    - té phịch một cái.

  • - kàn 他们 tāmen zhè 干劲儿 gànjìner

    - Hãy xem lòng hăng hái của họ kìa.

  • - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó yǒu 股子 gǔzǐ 猛劲儿 měngjìner

    - chàng thanh niên này làm việc hăng hái lắm .

  • - 那股 nàgǔ 疲惫 píbèi 劲儿 jìner hěn 明显 míngxiǎn

    - Dáng vẻ mệt mỏi của anh ấy rất rõ ràng.

  • - kàn 那股 nàgǔ 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de 劲头儿 jìntóuer

    - hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.

  • - 那股 nàgǔ 自信 zìxìn 劲儿 jìner 非常明显 fēichángmíngxiǎn

    - Dáng vẻ tự tin của anh ấy rất rõ ràng.

  • - jiù 喜欢 xǐhuan de 那股 nàgǔ 冲劲儿 chòngjìner

    - Tôi thích lòng hăng hái ấy của anh ấy.

  • - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • - 工作 gōngzuò yǒu 一股 yīgǔ 拼命 pīnmìng de 劲儿 jìner

    - Cô ấy làm việc với một tinh thần chăm chỉ.

  • - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang 收摊儿 shōutāner hòu 不久 bùjiǔ 忽然 hūrán 发现 fāxiàn le 一股 yīgǔ 一股 yīgǔ de 扫地 sǎodì fēng

    - Ngay sau khi đóng cửa hàng vào đêm hôm đó, tôi đột nhiên thấy một cơn gió thổi qua.

  • - 兴奋 xīngfèn hěn yào jiǎng 的话 dehuà 一股脑儿 yīgǔnǎoer dōu jiǎng 出来 chūlái le

    - anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 股儿

Hình ảnh minh họa cho từ 股儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao