Đọc nhanh: 肠衣 (trường y). Ý nghĩa là: ruột sấy (làm vỏ lạp xưởng).
Ý nghĩa của 肠衣 khi là Danh từ
✪ ruột sấy (làm vỏ lạp xưởng)
用火碱脱去脂肪晾干的肠子,一般用羊肠或猪的小肠等制成,可用来灌香肠,做羽毛球拍的弦、缝合伤口的线等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠衣
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 摩挲 衣裳
- vuốt cho áo thẳng.
- 他 穿 了 一件 丹衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo đỏ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 这件 衣服 好看 啊 !
- Cái áo này đẹp quá!
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肠衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肠›
衣›